821. NGUYỄN THỊ THU THỪA
Chương I: Số tự nhiên: Bài 1: Tập hợp/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;
822. LÊ VĂN HOÀNG
Sử dụng điện thoại/ Lê Văn Hoàng: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ;
823. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 3: Living Environment: Lesson 1.2: Grammar Pages 25 & 26/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
824. NGUYỄN THỊ QUẾ
Toán 5: Nhân số thập phân với 10 :100:1000:...Hoặc với o,1 .0;01 ,0,001/ Nguyễn Thị Quế: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
825. MAI THỊ LAN
Lịch Sử và Địa Lý: Bài 9 Triều Lý và việc định đô ở Thăng Long/ Mai Thị Lan: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
826. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 3.1: Listening & Reading Page 34/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
827. LÊ MINH THÀNH
Bài 4: Vật liệu cơ khí/ Lê Minh Thành: biên soạn; THCS Phước Hiệp.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;
828. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 2.2: Grammar Page 32/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
829. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening Page 31/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
830. BÙI MINH TÂN
Bài 6: Chào đón ngày khai giảng/ Bùi Minh Tân: biên soạn; Trường Tiểu học Đồng Tân.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;
831. LÊ THỊ TRUNG
Thực phẩm và dinh dưỡng/ Lê Thị Trung: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
832. BÙI MINH TÂN
Bài 6: Chào đón ngày khai giảng/ Bùi Minh Tân: biên soạn; Trường Tiểu học Đồng Tân.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
833. LÊ THỊ TRUNG
Trồng và chăm sóc cây cải xanh/ Lê Thị Trung: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Bài giảng;
834. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 1.2: Grammar Page 29/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
835. NGUYỄN TUẤN KHẢI
Phân tích một số ra thừa số nguyên tố/ Nguyễn Tuấn Khải: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Đại số; Bài giảng;
836. VƯƠNG THỊ THU HÀ
Tuyên truyền về ngày Sách và văn hoá đọc Việt Nam/ Vương Thị Thu Hà: biên soạn; TH Tứ Cường.- 2022
Chủ đề: Thư viện;
837. NGUYỄN ĐỨC NHƠN
Hình chữ nhật/ Nguyễn Đức Nhơn: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Hình học; Bài giảng;
838. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading Page 28/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;