Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 8.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 9.DK | 2007 |
Phạm Quang Nghị | Xin chữ: | 300.9597 | PQN.XC | 2019 |
| Xã hội học trong lãnh đạo, quản lý: Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị | 303.340711 | DTAT.XH | 2018 |
| Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, bồi dưỡng thế hệ trẻ Việt Nam theo Di chúc Bác Hồ: | 305.235 | MLH.HT | 2019 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.409597 | .ST | 2018 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4209597 | .ST | 2019 |
| Giới trong lãnh đạo, quản lý: Giáo trình cao cấp lý luận chính trị | 305.4209597 | PTH.GT | 2018 |
| Lý luận dân tộc và quan hệ dân tộc ở Việt Nam: Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị | 305.8009597 | VTG.LL | 2018 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha: | 305.8959 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều: | 305.89593 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me: | 305.895932 | CTS.DT | 2009 |
Thân Trọng Liên Nhân | Sổ tay kiến thức Đất nước học trong chương trình tiếng anh THCS: | 306.0944 | TTLN.ST | 2005 |
| Giáo trình Cao cấp lý luận chính trị: Văn hoá và phát triển: | 306.09597 | PDD.GT | 2018 |
Phạm Quang Long | Chuyện quanh ta: | 306.09597 | PQL.CQ | 2019 |
| Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 8, 9 | 306.430959731 | NHD.HD | 2012 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7 | 306.430959731 | NKO.TL | 2011 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 8, 9 | 306.430959731 | NTDL.TL | 2011 |
| Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 6 | 306.430959731 | NTDL.TL | 2011 |
Nguyễn Kim Thản | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | NKT.LĂ | 2019 |
| Những điều cần biết trong quan hệ với người khác giới: | 306.7 | NTB.ND | 2022 |
| Trái tim người cha: = Chicken soup for the father's soul : Song ngữ Anh - Việt | 306.8742 | AJ.TT | 2022 |
| Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul | 306.8743 | HMV.VT | 2023 |