|
|
|
|
|
Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt: | 495.922 | DVH.ST | 2012 |
Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh: 220.000 từ | 495.9223 | BP.TD | 1998 |
Lê Thị Huyền | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | LTH.TD | 2008 |
Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Việt Nam: | 495.9223 | NL.TD | 2000 |
Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Việt Nam: | 495.9223 | NL.TD | 2006 |
Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh: | 495.9223 | NNY.ST | 2012 |
Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese English dictionary | 495.922321 | BP.TD | 2004 |
Từ điển Việt Anh: = Vietnamese English dictionary | 495.922321 | BP.TD | 2010 | |
Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng | 495.9225 | DQB.GT | 2012 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.92282 | TC.GT | 2012 |