|
|
|
|
|
Công nghệ 6: Sách giáo khoa | 640.712 | 6BHY.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: Sách giáo viên | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2022 | |
Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2023 | |
Công nghệ 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 640.712 | 7PTLH.CN | 2022 | |
Công nghệ 7: Bản in thử | 640.712 | 7PTLH.CN | 2022 | |
Công nghệ 7: | 640.712 | 7QVT.CN | 2022 | |
Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 640.712 | 9NTML.CN | 2024 | |
Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa | 640.712 | 9NTT.CN | 2024 | |
Bài tập Công nghệ 6: | 640.76 | 6LHH.BT | 2022 | |
Câu hỏi và bài tập công nghệ 6: | 640.76 | 6PTML.CH | 2009 |