Có tổng cộng: 215 tên tài liệu. | Hướng dẫn học toán 6: Sách thử nghiệm. T.2 | 510 | 6.HD | 2015 |
| Hướng dẫn học toán 6: Sách thử nghiệm. T.1 | 510 | 6.HD | 2015 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 6: . T.1 | 510 | 6BVT.C1 | 2013 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: . T.1 | 510 | 6DDT.T1 | 2021 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6: . T.1 | 510 | 6DN.H1 | 2011 |
| Để học tốt toán 6: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất. T.1 | 510 | 6DTK.D1 | 2010 |
| Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 510 | 6TT.TB | 2016 |
| Nâng cao và phát triển toán 6: . T.1 | 510 | 6VHB.N1 | 2011 |
| Toán 7: Sách giáo viên | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
| Toán thông minh và phát triển 7: | 510 | 7HMH.TT | 2013 |
| Bổ trợ và nâng cao toán 7: . T.2 | 510 | 7TDH.B2 | 2013 |
| Nâng cao và phát triển toán 7: . T.1 | 510 | 7VHB.N1 | 2011 |
| Toán 7 cơ bản và nâng cao: . T.1 | 510 | 7VHB.T1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.1 | 510 | 7VTKO.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.2 | 510 | 7VTKO.H2 | 2011 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 8HHK.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 8HHK.T2 | 2023 |
| Bổ trợ và nâng cao toán 8: . T.2 | 510 | 8NBL.B2 | 2013 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.1 | 510 | 8NTH.H1 | 2011 |
Đỗ Đức Thái | Toán 9: Sách giáo viên | 510 | 9DDT.T9 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 510 | 9TCT.T2 | 20011 |
| Bổ trợ và nâng cao toán 9: . T.1 | 510 | 9TDH.B1 | 2006 |
| Bổ trợ và nâng cao toán 9: . T.1 | 510 | 9TDH.B1 | 2013 |
| Nên học toán thế nào cho tốt?: | 510 | NCT.NH | 2012 |
| Toán học và những điều lý thú: | 510 | NPBA.TH | 2012 |
| Toán học giải trí: Dành cho học sinh THCS | 510 | NVB.TH | 2004 |
Rooney, Anne | Học và thực hành STEM đơn giản - Toán học: 60 bài thực hành bổ ích : Dành cho độ tuổi 6-15 | 510 | RA.HV | 2022 |
Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông | 510 | TDC.TK | 2011 |
| Con số trong đời sống quanh ta: . T.1 | 510 | TQD.C1 | 2004 |
Nguyễn Đức Chí | 50 đề trắc nghiệm toán 8: | 510.0076 | NDC.5D | 2004 |