Có tổng cộng: 94 tên tài liệu. | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lí 6: | 53 | 6NQD.ÔK | 2008 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6: | 530 | 6NTH.HV | 2011 |
| Vật lí nâng cao 6: Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản | 530 | 6NTH.VL | 2011 |
Lê Thị Hạnh Dung | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | 8LTHD.BD | 2013 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8: | 530 | 8NTH.HV | 2011 |
| Bồi dưỡng vật lí 8: | 530 | 8THN.BD | 2010 |
Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: Sách tham gia Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 530 | 9NDH.BT | 2005 |
Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9: | 530 | 9NDH.BT | 2011 |
Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9: | 530 | 9NTH.HV | 2011 |
| Bổ trợ và nâng cao vật lí 9: | 530 | 9NVC.BT | 2011 |
Vũ Quang | Vật Lý 9: | 530 | 9VQ.VL | 2005 |
Vũ Quang | Vật lí 9: Sách giáo viên | 530 | 9VQ.VL | 2005 |
Vũ Quang | Vật Lý 9: | 530 | 9VQ.VL | 2008 |
Vũ Quang | Vật Lý 9: | 530 | 9VQ.VL | 2012 |
De, Tapasi | Bách khoa tri thức: Vật lý | 530 | DT.BK | 2019 |
Nguyễn Đức Hiệp | 121 Bài tập vật lí nâng cao 9: | 530 | NDH.1B | 2006 |
Nguyễn Đức Hiệp | 121 Bài tập vật lí nâng cao 8: | 530 | NDH.1B | 2006 |
Nguyễn Đức Hiệp | 121 Bài tập vật lí nâng cao 7: | 530 | NDH.1B | 2006 |
| Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở: | 530 | VTK.ST | 2012 |
| Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn vật lý: | 530.07 | 10NQH.TC | 2007 |
Nguyễn Hạnh Phúc | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 trường chuyên môn Vật lí: | 530.071 | 10NHP.TC | 2007 |
Nguyễn Mậu Công | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7: | 530.071 | 7NMC.DK | 2011 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở: | 530.071 | NHC.GD | 2009 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí | 530.071 | NHC.NV | 2007 |
| Bồi dưỡng Vật lí 6: | 530.0712 | 6.BD | 2009 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí | 530.0712 | 6LTHD.BD | 2013 |
Vũ Quang | Vật lí 6: Sách giáo viên | 530.0712 | 6VQ.VL | 2011 |
| Bồi dưỡng Vật lí 8: | 530.0712 | 8DVP.BD | 2012 |
| Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8: | 530.0712 | 8LCP.BT | 2007 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8: | 530.0712 | 8NQQ.BD | 2009 |