Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | Học tốt Sinh học 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT | 570 | 8PTTH.HT | 2008 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9: | 570 | 9NQV.SH | 2005 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9: | 570 | 9NQV.SH | 2011 |
De, Tapasi | Bách khoa tri thức: Sinh học | 570 | DT.BK | 2019 |
Landon, Valérie | Nguồn gốc sự sống: | 570 | LV.NG | 2012 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 570.71 | LMC.GD | 2012 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học | 570.71 | NHC.NV | 2007 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 6: | 570.76 | 6NPN.KT | 2008 |
| Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá sinh học 6: | 570.76 | 6NPN.ÔT | 2008 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7: | 570.76 | 7MTT.KT | 2008 |
Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7: | 570.76 | 7PTP.CH | 2005 |
Vũ Đức Lưu | Bài tập sinh học 9: | 570.76 | 9VDL.BT | 2013 |
| Sổ tay kiến thức sinh học Trung học cơ sở: | 570.76 | LNN.ST | 2012 |
| 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 6: | 570.76 | NTNL.3D | 2007 |
| Cơ sở lí thuyết và 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7: | 570.76 | NTNL.CS | 2007 |
| 406 bài tập sinh học 8: Soạn theo chương trình SGK của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 570.76 | VVC.4B | 2008 |
| Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9: | 570.76 | VVC.CS | 2007 |
| Bồi dưỡng kiến thức sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 571.60712 | 6PKN.BD | 2021 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Sinh học lớp 7: | 576.076 | 7LNN.GT | 2012 |
Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9: | 576.5 | 9HNB.HV | 2011 |
Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 576.5 | 9LDT.SH | 2012 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học: | 576.5 | HQT.BD | 2011 |
Trần Hồng Hải | Bài giảng sinh học 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT | 576.5071 | 9THH.BG | 2005 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 9: | 576.5076 | 9LTP.DK | 2011 |
| Bài tập thực hành sinh học 9: | 576.5076 | 9PPB.BT | 2012 |
| Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao | 576.5076 | 9TNG.BT | 2009 |
| Gregor Mendel: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 576.5092 | CTHB.GM | 2020 |
Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Khám phá thể giới vi sinh vật | 579 | 10TNV.1V | 2023 |
| Alexander Fleming: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 579.3092 | CTHB.AF | 2020 |